Cân so sánh khối lượng, Mass comparator XA 6.4Y.A.KO / XA 21.4Y.A.KO / XA 52.4Y.A.KO

Liên hệ

Cân so sánh khối lượng, Mass comparator XA 6.4Y.A.KO / XA 21.4Y.A.KO / XA 52.4Y.A.KO

Cân kiểm quả, cân so sánh khối lượng Khả năng kiểm: quả cân cấp chính xác E2, F1, F2, M1, M2 Phù hợp với quy trình kiểm định ĐLVN 47:2009

Cân so sánh khối lượng, Mass comparator XA 6.4Y.A.KO / XA 21.4Y.A.KO / XA 52.4Y.A.KO

XA 6.4Y.A.KO

* Cấp chuẩn và dải ứng dụng:

OIML-R111

Class E1: 100mg~5g

Class E2: 1mg~5g

Class F1, F2, M1: 1mg~5g

Mức cân lớn nhất: 6

Khả năng đọc: 0.001mg

Độ lặp lại tải max: 0.002 (5g)

Độ lặp lại tải nhỏ: 0.0015mg (500mg)

Thời gian ổn định: 10 giây

Kết nối RS232, enthernet

Bộ hiển thị màn hình màu cảm ứng 5.7 inch, chạy hệ điều hành windows CE7.0. Có cổng kết nối RS232, USB, Internet.

Đường kính đĩa cân: 16mm

XA 21.4Y.A.KO

* Cấp chuẩn và dải ứng dụng:

OIML-R111

Class E1: 500mg~20g

Class E2: 10mg~20g

Class F1, F2, M1: 1mg~20g

Mức cân lớn nhất: 21

Khả năng đọc: 0.001mg

Độ lặp lại tải max: 0.003 (20g)

Độ lặp lại tải nhỏ: 0.0012mg (2g)

Thời gian ổn định: 10 giây

Kết nối RS232, enthernet

Bộ hiển thị màn hình màu cảm ứng 5.7 inch, chạy hệ điều hành windows CE7.0. Có cổng kết nối RS232, USB, Internet.

Đường kính đĩa cân: 16mm

XA 52.4Y.A.KO

* Cấp chuẩn và dải ứng dụng:

OIML-R111

Class E1: 500mg~20g

Class E2: 10mg~20g

Class F1, F2, M1: 1mg~20g

Mức cân lớn nhất: 52

Khả năng đọc: 0.005mg

Độ lặp lại tải max: 0.006 (50g)

Độ lặp lại tải nhỏ: 0.0025mg (5g)

Thời gian ổn định: 10 giây

Kết nối RS232, enthernet

Bộ hiển thị màn hình màu cảm ứng 5.7 inch, chạy hệ điều hành windows CE7.0. Có cổng kết nối RS232, USB, Internet.

Đường kính đĩa cân: 16mm