× |
|
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ giếng sâu Presys TS-1200PLAB (50°C tới 1200 °C; ±1 °C ) |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ TA-350P, TA-650P, từ môi trường đến 650 °C |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ TA-35N-NH (-35 °C to +140 °C, ± 0.02 °C) |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Bể hiệu chuẩn nhiệt độ Kambic OB-7/2, OB-22/2, OB-50/2 |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Bể hiệu chuẩn nhiệt độ từ -40 oC đến +130 oC, ±0.002 oC |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Bể hiệu chuẩn nhiệt độ T-50N |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Hộp điện trở chuẩn trị số lớn |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Tủ nhiệt ẩm chuẩn, Tủ chuẩn nhiệt ẩm kế, KK-50 CH, KK-105 CH, KK-190 CH |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Tủ nhiệt ẩm chuẩn, Tủ chuẩn nhiệt ẩm kế KK-50 CHLT, KK-105 CHLT, KK-190 CHLT |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Lò chuẩn nhiệt độ cao, độ chính xác cao |
0₫ |
|
0₫ |
|