× |
|
Lò hiệu chuẩn nhiệt Presys T-350P (môi trường to 350 °C; ± 0.05 °C) |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ T-350P, T-650P, từ môi trường đến 650 °C |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Bàn tạo áp suất |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Lò chuẩn nhiệt |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Chuẩn đầu đo nhiệt độ chính xác cao, |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Bể hiệu chuẩn nhiệt độ T-35N, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Bơm tạo áp cầm tay dạng thuỷ lực, Dải tạo áp : 350 bar, 700 bar |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Bơm tạo áp suất khí nén giải thấp cầm tay, 0 – 100 psi |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Áp kế chuẩn kiểu cơ, áp kế mẫu kiểu cơ |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ TA-350P, TA-650P, từ môi trường đến 650 °C |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Bơm tạo áp suất so sánh, (-0.85 ~ 700) bar, GM-J700 |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
GM-40, Bơm so sánh áp suất thấp, (-0.95 ~ 25) bar |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Tủ nhiệt chân không, Thử nhiệt chân không |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Lò chuẩn nhiệt độ cao, độ chính xác cao |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
GM-O2500, Bơm tạo áp suất so sánh, (-0.85 ~ 2,500) bar |
0₫ |
|
0₫ |
× |
|
Kiểm định biến áp và biến dòng |
0₫ |
|
0₫ |
|